Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 30-04-2024 - Cập nhật lúc 20:08 21/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 30-04-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 20:08 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-04-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,314 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 18,832 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,143 18,327 18,930
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,233 18,353 18,832
VPBank (VPBank) 18,314 18,314 18,879
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,263 18,363 19,071
Vietinbank (Vietinbank) 18,064 18,074 18,874
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,177 18,348 18,939

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,233 25,463
EUR 26,928 28,396
GBP 31,515 32,846
JPY 157.78 166.95
HKD 3,181.38 3,315.69
AUD 16,545.27 17,243.75
CAD 18,203 18,971
RUB 0.00 295.53
Cập nhật lúc 20:08 21/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021